Ban sởi là gì? Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân gây bệnh và cách phòng ngừa hiệu quả cho mọi lứa tuổi
I. Ban sởi là gì?
Ban sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra. Đây là loại virus thuộc họ Paramyxoviridae, có khả năng lây lan rất nhanh từ người sang người thông qua đường hô hấp. Ban sởi thường khởi phát bằng những triệu chứng giống như cảm cúm, sau đó mới xuất hiện các nốt ban đặc trưng trên da.
Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi, nhưng cũng có thể xuất hiện ở người lớn nếu chưa từng mắc bệnh sởi hoặc chưa được tiêm phòng. Ban sởi không chỉ là bệnh ngoài da đơn thuần mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.
Một đặc điểm nổi bật của ban sởi là khả năng lây nhiễm rất cao, có thể lên đến 90% nếu người chưa có miễn dịch tiếp xúc với người bệnh. Do đó, hiểu đúng về bệnh là bước đầu tiên để phòng ngừa hiệu quả.
II. Nguyên nhân gây ra ban sởi
Ban sởi là hậu quả của sự xâm nhập và nhân lên của virus sởi trong cơ thể người. Loại virus này có thể sống trong môi trường ngoài cơ thể đến vài giờ và dễ dàng lan truyền trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
Điểm đặc biệt là virus sởi rất dễ lây từ người này sang người khác. Chỉ cần tiếp xúc gần với người bệnh hoặc hít phải giọt bắn chứa virus là đã có nguy cơ nhiễm bệnh. Ngoài ra, virus còn có thể bám lên các bề mặt như tay nắm cửa, bàn ghế, đồ chơi… và tồn tại ở đó trong vài giờ đồng hồ.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus sởi bao gồm:
-
Chưa tiêm phòng vaccine sởi: Đây là nguyên nhân hàng đầu khiến nhiều người, đặc biệt là trẻ em, dễ mắc bệnh.
-
Hệ miễn dịch yếu: Những người có sức đề kháng kém như trẻ nhỏ, người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính dễ bị virus tấn công hơn.
-
Tiếp xúc gần người bệnh: Sinh hoạt trong môi trường đông người, lớp học, bệnh viện, nơi công cộng mà không có bảo vệ đúng cách dễ dẫn đến lây lan.
Vì nguyên nhân chính đến từ virus sởi và sự tiếp xúc không an toàn, phòng bệnh sẽ hiệu quả hơn nếu mỗi người hiểu và chủ động ngăn chặn sự lây truyền ngay từ đầu.
⇒ Sản phẩm bảo vệ sức khỏe khác mà bạn có thể tham khảo thêm để nâng cao sức khỏe cho bản thân và gia đình: Migrin Plus
III. Dấu hiệu nhận biết ban sởi
Dấu hiệu của ban sởi thường xuất hiện theo từng giai đoạn. Người bệnh sẽ trải qua một quá trình từ sốt nhẹ đến nặng, sau đó là nổi ban, rồi dần dần hồi phục nếu không có biến chứng xảy ra.
1. Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Trong thời gian này, người bệnh chưa có triệu chứng rõ rệt nên rất dễ bỏ qua. Tuy nhiên, virus vẫn có thể bắt đầu lây lan sang người khác.
2. Giai đoạn khởi phát
Sau thời gian ủ bệnh, người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng giống như cảm lạnh:
-
Sốt: Đây là dấu hiệu đầu tiên, nhiệt độ có thể lên tới 39 – 40°C.
-
Ho khan: Ho nhẹ, không đàm nhưng kéo dài.
-
Chảy nước mũi: Dễ nhầm với cảm cúm thông thường.
-
Mắt đỏ, chảy nước mắt: Mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng.
-
Dấu hiệu Koplik: Xuất hiện những đốm trắng nhỏ li ti trong miệng, gần răng hàm trên – đây là dấu hiệu điển hình để nhận biết ban sởi sớm.
Các biểu hiện này kéo dài khoảng 2 – 4 ngày trước khi ban đỏ xuất hiện trên da.
3. Giai đoạn phát ban
Sau khi sốt và các triệu chứng hô hấp xuất hiện, người bệnh bắt đầu nổi ban đỏ. Đây là giai đoạn dễ nhận biết nhất:
-
Ban xuất hiện từ mặt xuống cổ, ngực rồi lan dần khắp cơ thể.
-
Ban sởi là những đốm nhỏ, màu hồng hoặc đỏ, thường không ngứa nhưng khiến da nóng rát.
-
Các nốt ban kết hợp lại thành từng mảng lớn chứ không rời rạc.
-
Ban tồn tại khoảng 5 – 7 ngày rồi nhạt màu, bong vảy và tự lặn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu thấy người bệnh vẫn sốt cao, mệt mỏi sau khi ban lặn thì cần cảnh giác vì đó có thể là dấu hiệu biến chứng.
IV. Ban sởi có nguy hiểm không? Các biến chứng thường gặp
Ban sởi có thể diễn tiến nhẹ ở người có sức đề kháng tốt. Tuy nhiên, ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc không được chăm sóc đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
1. Các biến chứng phổ biến
Một số biến chứng thường gặp sau khi mắc ban sởi bao gồm:
-
Viêm phổi: Đây là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi. Tình trạng viêm phổi có thể dẫn đến suy hô hấp.
-
Viêm tai giữa: Gây đau tai, giảm thính lực tạm thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng hơn.
-
Tiêu chảy: Cơ thể bị mất nước, suy kiệt, ảnh hưởng đến khả năng hồi phục.
-
Viêm kết mạc nặng: Làm mắt đỏ, sưng, thậm chí mờ mắt tạm thời.
-
Suy dinh dưỡng: Do cơ thể mệt mỏi, ăn uống kém, bệnh kéo dài khiến trẻ em sụt cân nhanh.
2. Biến chứng nghiêm trọng, hiếm gặp
Trong một số trường hợp hiếm, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng thần kinh nguy hiểm:
-
Viêm não cấp: Gây co giật, rối loạn tri giác, có thể để lại di chứng thần kinh.
-
Viêm tủy sống: Ảnh hưởng đến vận động, yếu liệt tứ chi.
-
Viêm cơ tim: Gây rối loạn nhịp tim, suy tim.
Những biến chứng này tuy không phổ biến nhưng lại rất nguy hiểm, vì vậy không nên xem thường bệnh ban sởi.
V. Ai có nguy cơ mắc ban sởi cao nhất?
Mặc dù ai cũng có thể bị ban sởi nếu không có miễn dịch, nhưng có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn người khác.
-
Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ chưa được tiêm phòng đầy đủ hoặc chưa đến tuổi tiêm vaccine.
-
Người lớn chưa từng tiêm vaccine hoặc chưa từng mắc sởi.
-
Phụ nữ mang thai: Nếu bị sởi khi mang thai có thể gây sảy thai, sinh non hoặc thai nhi bị dị tật.
-
Người có hệ miễn dịch yếu như bệnh nhân HIV, ung thư, người đang điều trị hóa chất.
-
Người sống trong môi trường đông đúc, vệ sinh kém như khu ổ chuột, trại tị nạn, lớp học chật chội.
Vì vậy, tiêm vaccine và tăng cường miễn dịch là biện pháp quan trọng để bảo vệ các nhóm nguy cơ này.
VI. Cách chẩn đoán ban sởi chính xác
Để chẩn đoán ban sởi, bác sĩ thường dựa vào triệu chứng lâm sàng kết hợp với xét nghiệm hỗ trợ. Đặc biệt, dấu hiệu Koplik trong miệng và kiểu phát ban điển hình là hai gợi ý quan trọng để xác định bệnh.
-
Khám lâm sàng: Dựa vào thời gian sốt, ho, phát ban, dấu hiệu mắt đỏ và nốt Koplik.
-
Xét nghiệm máu: Kiểm tra kháng thể IgM đặc hiệu với virus sởi, giúp xác nhận chẩn đoán.
-
Xét nghiệm PCR: Phát hiện RNA của virus sởi trong dịch tiết hoặc máu, được dùng khi cần xác định nhanh trong các ổ dịch.
Chẩn đoán sớm không chỉ giúp điều trị đúng cách mà còn góp phần ngăn chặn bệnh lây lan trong cộng đồng.
VII.Phòng ngừa ban sởi: Cách tốt nhất để bảo vệ trẻ em và cộng đồng
Dù ban sởi có thể điều trị, nhưng phòng bệnh luôn là biện pháp hiệu quả và tiết kiệm nhất. Khi một người mắc bệnh, virus có thể lây cho hàng chục người khác nếu chưa được tiêm vắc-xin. Vì thế, việc chủ động phòng ngừa là rất cần thiết, đặc biệt với trẻ em – nhóm đối tượng dễ mắc và dễ gặp biến chứng.
Phòng ngừa không chỉ giới hạn trong việc tiêm chủng mà còn bao gồm các biện pháp vệ sinh, kiểm soát lây nhiễm và nâng cao miễn dịch cộng đồng.
Vai trò của tiêm vắc-xin
Tiêm vắc-xin phòng sởi là biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất hiện nay để ngăn chặn bệnh bùng phát. Vắc-xin giúp cơ thể sản sinh miễn dịch chống lại virus, từ đó ngăn không cho bệnh phát triển khi tiếp xúc với nguồn lây.
Lịch tiêm chủng phòng sởi ở trẻ em tại Việt Nam như sau:
-
Mũi 1: khi trẻ được 9 tháng tuổi
-
Mũi 2 (nhắc lại): khi trẻ 18 tháng tuổi
Ngoài ra, trong một số chương trình mở rộng, trẻ có thể được tiêm vắc-xin phối hợp như sởi – quai bị – rubella (MMR), thường tiêm sau 12 tháng tuổi.
Hiện nay, tỷ lệ tiêm vắc-xin giảm là một trong những nguyên nhân khiến dịch sởi quay trở lại ở nhiều nơi. Vì vậy, việc đưa trẻ đi tiêm đúng và đủ mũi là trách nhiệm của mỗi gia đình để bảo vệ con và cả cộng đồng.
Các biện pháp phòng tránh lây nhiễm khác
Bên cạnh tiêm phòng, một số biện pháp sau đây giúp hạn chế sự lây lan của bệnh sởi:
-
Cách ly người bệnh: Nếu trong nhà có người bị sởi, cần cách ly tối thiểu 4 ngày sau khi nổi ban, không cho trẻ đến trường hoặc tiếp xúc với người chưa tiêm phòng.
-
Vệ sinh cá nhân: Dạy trẻ rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, không dùng chung khăn mặt, cốc nước, bàn chải với người khác.
-
Vệ sinh không gian sống: Mở cửa phòng cho thoáng khí, tránh tụ tập nơi đông người nếu đang có dịch sởi.
-
Bổ sung dinh dưỡng: Tăng cường sức đề kháng bằng cách cho trẻ ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc và giữ tinh thần vui vẻ.
Khi cộng đồng có tỷ lệ tiêm phòng cao, virus sởi khó lây lan rộng, tạo nên hiệu ứng “miễn dịch cộng đồng” – tức là ngay cả những người chưa được tiêm (như trẻ sơ sinh hoặc người bệnh mạn tính) cũng được bảo vệ gián tiếp.
Ban sởi – tuy đã quen thuộc nhưng chưa bao giờ là chuyện nhỏ. Nhận thức đúng và hành động kịp thời chính là chìa khóa để đẩy lùi căn bệnh nguy hiểm này khỏi cộng đồng.
Comments are closed.